Có 1 kết quả:

泡吧 pào bā ㄆㄠˋ ㄅㄚ

1/1

pào bā ㄆㄠˋ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spend time in a bar (alcohol, Internet etc)
(2) to go clubbing

Bình luận 0